员工满意度调查
1.“Tên bạn là gì?你的名字是什么?”
2.“Bạn làm việc ở phân xưởng hoặc phòng ban nào?你在那个车间或部门工作?”
3."Anh/chị đối với phần ăn công ty có hài lòng không? 你对公司餐食满意吗?"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
4."Phần ăn có hợp lý, đủ cho một người ăn không, nước chấm,ớt.. kèm theo hàng ngày có đầy đủ không?份量是否合理,够一人吃不,每日酱油,鱼露,辣椒等是否齐全?"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
5."Khi gặp khó khăn trong công việc Anh/ Chị có được giúp đỡ xử lý kịp thời không? (bao gồm các vấn đề cơm nước)当你在工作中遇到困难时,你是否能得到及时帮助?(包括餐饮其他问题)"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
6."Khi bạn vào nhận việc tại xưởng sản xuất bạn có biết rõ chủ quản/ trợ lý/nhóm tổ trưởng mình là ai không? và bạn có được hướng dẫn cách liên hệ cần thiết với người quản lý mình không?入职到车间时,你是否清楚你的主管/助理/大小组长是谁?您是否获得了您管理人联系方式?"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
7."Anh/chị có nhận được sự hướng dẫn từ tổ nhóm trưởng về chi tiết cụ thể công việc mà mình phụ trách không?(bao gồm mục tiêu sản lượng hàng ngày)你在工作中得到大小组长帮助和指导有关你负责工作细节吗?( 包括日常产能目标)"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
8."Vị trí công việc hiện tại có khiến anh/chị hài lòng hay không?您对目前的工作岗位满意吗?"8.
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
9."Thái độ các bạn đồng nghiệp đối với mình thế nào? có giúp đỡ hỗ trợ trong công việc khi mình không hiểu không?你的同事态度如何对待你?工作上遇到不清楚有帮助指导你吗?"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
10."Thái độ của chủ quản / nhóm tổ trưởng đối với mình thế nào? có quan tâm hỏi thăm trong quá trình làm việc của bạn không?你的上级主管/大小组长态度如何?有关心问候你在工作情况吗?"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
11."Khi có thông báo từ bộ phận Hành chánh như nghiệm xưởng, làm thẻ, thông báo lịch nghỉ lễ tết, thông báo chế độ quy định bạn có được người phụ trách xưởng thông báo rõ không?行政部的规定,制度,节日休假,验厂等通知(如有)你是否得到部门负责人通知清楚?"
"Rất hài lòng 非常滿意 "
"Hài lòng 滿意"
"Chấp nhận được 尚可"
“Không hài lòng 不滿意“
"Ý kiến cá nhân 个人意见"
"Ghi chú 备注"
12."Ngoài những đánh giá trên Anh/chị còn ý kiến gì khác cần công ty cải thiện/ hỗ trợ không?
除了以上的考察你还有其他意见建议公司改善/协助的吗?"
关闭
员工满意度调查应用
复制此问卷